discordant bedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discordant bedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discordant bedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discordant bedding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discordant bedding
* kỹ thuật
xây dựng:
thế nằm không thuận
vỉa ngầm không thuận