agreeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
agreeable
/ə'griəbl/
* tính từ
dễ chịu, dễ thương
agreeable weather: thời tiết dễ chịu
agreeable voice: giọng dễ thương
vừa ý, thú, khoái
(thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
to be agreeable to someone's proposal: sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
agreeable to hợp với, thích hợp với
to be agreeable to the taste: hợp với với sở thích
to make oneself agreeable to somebody
cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agreeable
* kỹ thuật
xây dựng:
dễ chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agreeable
conforming to your own liking or feelings or nature
Is the plan agreeable to you?
he's an agreeable fellow
My idea of an agreeable person...is a person who agrees with me"- Disraeli
an agreeable manner
Antonyms: disagreeable
prepared to agree or consent
agreeable to the plan
Similar:
accordant: in keeping
salaries agreeable with current trends
plans conformable with your wishes
expressed views concordant with his background
Synonyms: conformable, consonant, concordant