disagreeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disagreeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disagreeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disagreeable.

Từ điển Anh Việt

  • disagreeable

    /,disə'griəbl/

    * tính từ

    khó chịu, không vừa ý

    khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disagreeable

    not to your liking

    a disagreeable situation

    Antonyms: agreeable

    unpleasant to interact with

    a disagreeable old man

    not agreeing with your tastes or expectations

    found the task disagreeable and decided to abandon it

    a job temperamentally unsympathetic to him

    Synonyms: unsympathetic