agreeable to the eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agreeable to the eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreeable to the eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreeable to the eye.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agreeable to the eye

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoái mắt