concurring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concurring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concurring
Similar:
agree: be in accord; be in agreement
We agreed on the terms of the settlement
I can't agree with you!
I hold with those who say life is sacred
Both philosophers concord on this point
Synonyms: hold, concur, concord
Antonyms: disagree
concur: happen simultaneously
The two events coincided
Synonyms: coincide
concordant: being of the same opinion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).