concurring opinion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concurring opinion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurring opinion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurring opinion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concurring opinion

    an opinion that agrees with the court's disposition of the case but is written to express a particular judge's reasoning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).