tract housing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tract housing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tract housing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tract housing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tract housing
housing consisting of similar houses constructed together on a tract of land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tract
- tractor
- tractate
- tractile
- traction
- tractive
- tractrix
- tractable
- tractarian
- tractional
- tractotomy
- tract house
- tractability
- tractor feed
- tractor fuel
- tractor hole
- tractor unit
- tract housing
- tractableness
- tractarianism
- traction test
- traction tube
- tractive unit
- tractor dozer
- tractor grade
- tractor hoist
- tractor holes
- tractor truck
- tractor-drawn
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- tractive force
- tractive power
- tractor driver
- tractor feeder
- tractor loader
- tractor shovel
- tractor-driver
- tractor-hauled
- tractor-loader
- tractor-shovel
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- tractive effort