traction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traction.
Từ điển Anh Việt
traction
/'trækʃn/
* danh từ
sự kéo
sức kéo
electric traction: sức kéo bằng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traction
* kỹ thuật
lực kéo
sự kéo
sức kéo
thanh kéo
ô tô:
lực bám
toán & tin:
sự kéo, lực kéo
xây dựng:
sức hút (gió)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traction
(orthopedics) the act of pulling on a bone or limb (as in a fracture) to relieve pressure or align parts in a special way during healing
his leg was in traction for several days
Similar:
grip: the friction between a body and the surface on which it moves (as between an automobile tire and the road)
Synonyms: adhesive friction
Từ liên quan
- traction
- tractional
- traction test
- traction tube
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- traction battery
- traction network
- traction trolley
- traction alopecia
- traction breaking
- traction resistance
- traction substation
- traction dynamometer
- traction differential
- traction control system
- traction breaking stress
- traction sheave elevator
- traction control system (trc, trac)