traction battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traction battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traction battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traction battery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traction battery
* kỹ thuật
ắcqui kéo
điện:
ắcqui xe điện
Từ liên quan
- traction
- tractional
- traction test
- traction tube
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- traction battery
- traction network
- traction trolley
- traction alopecia
- traction breaking
- traction resistance
- traction substation
- traction dynamometer
- traction differential
- traction control system
- traction breaking stress
- traction sheave elevator
- traction control system (trc, trac)