traction avant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traction avant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traction avant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traction avant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traction avant

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bánh trước chủ động