traction avant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traction avant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traction avant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traction avant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traction avant
* kỹ thuật
ô tô:
bánh trước chủ động
Từ liên quan
- traction
- tractional
- traction test
- traction tube
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- traction battery
- traction network
- traction trolley
- traction alopecia
- traction breaking
- traction resistance
- traction substation
- traction dynamometer
- traction differential
- traction control system
- traction breaking stress
- traction sheave elevator
- traction control system (trc, trac)