tract house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tract house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tract house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tract house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tract house
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tract house
one of many houses of similar design constructed together on a tract of land
Từ liên quan
- tract
- tractor
- tractate
- tractile
- traction
- tractive
- tractrix
- tractable
- tractarian
- tractional
- tractotomy
- tract house
- tractability
- tractor feed
- tractor fuel
- tractor hole
- tractor unit
- tract housing
- tractableness
- tractarianism
- traction test
- traction tube
- tractive unit
- tractor dozer
- tractor grade
- tractor hoist
- tractor holes
- tractor truck
- tractor-drawn
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- tractive force
- tractive power
- tractor driver
- tractor feeder
- tractor loader
- tractor shovel
- tractor-driver
- tractor-hauled
- tractor-loader
- tractor-shovel
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- tractive effort