pathway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pathway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathway.
Từ điển Anh Việt
pathway
/'pɑ:θwei/
* danh từ
đường mòn, đường nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pathway
* kỹ thuật
đường mòn
đường nhỏ
vỉa hè
y học:
đường, quá trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pathway
a trodden path
Synonyms: footpath
Similar:
nerve pathway: a bundle of myelinated nerve fibers following a path through the brain
Synonyms: tract, nerve tract