nerve tract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerve tract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve tract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve tract.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerve tract

    Similar:

    nerve pathway: a bundle of myelinated nerve fibers following a path through the brain

    Synonyms: tract, pathway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).