nerve compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerve compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve compression.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerve compression

    harmful pressure on a nerve (especially in nerves that pass over rigid prominences); causes nerve damage and muscle weakness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).