nerve-wracking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nerve-wracking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve-wracking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve-wracking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nerve-wracking
Similar:
nerve-racking: extremely irritating to the nerves
nerve-racking noise
the stressful days before a war
a trying day at the office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).