stressful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stressful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stressful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stressful.
Từ điển Anh Việt
stressful
* tính từ
gây ra căng thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stressful
Similar:
nerve-racking: extremely irritating to the nerves
nerve-racking noise
the stressful days before a war
a trying day at the office
Synonyms: nerve-wracking, trying