nerve center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nerve center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve center.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nerve center
a center that provides information and control
the nerve center of the diamond industry is in Amsterdam
Synonyms: nerve centre
Similar:
center: a cluster of nerve cells governing a specific bodily process
in most people the speech center is in the left hemisphere
Synonyms: centre, nerve centre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nerve
- nerved
- nerves
- nerve end
- nerve gas
- nerveless
- nerveroot
- nerve cell
- nerve unit
- nerve-cell
- nerve-knot
- nerve agent
- nerve block
- nerve fiber
- nerve fibre
- nerve storm
- nerve tract
- nerve tubes
- nervelessly
- nerve center
- nerve centre
- nerve ending
- nerve plexus
- nerve tissue
- nerve-centre
- nerve fussion
- nerve impulse
- nerve pathway
- nerve-racking
- nervelessness
- nerve deafness
- nerve-wracking
- nerveous system
- nerve entrapment
- nerve compression
- nerve of covering
- nerve accommodation
- nerve growth factor
- nerve block anesthesia
- nerve block anaesthesia