nerves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerves.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerves

    control of your emotions

    this kind of tension is not good for my nerves

    Similar:

    nervousness: an uneasy psychological state

    he suffered an attack of nerves

    nerve: any bundle of nerve fibers running to various organs and tissues of the body

    Synonyms: nervus

    heart: the courage to carry on

    he kept fighting on pure spunk

    you haven't got the heart for baseball

    Synonyms: mettle, nerve, spunk

    boldness: impudent aggressiveness

    I couldn't believe her boldness

    he had the effrontery to question my honesty

    Synonyms: nerve, brass, face, cheek

    steel: get ready for something difficult or unpleasant

    Synonyms: nerve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).