boldness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boldness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boldness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boldness.

Từ điển Anh Việt

  • boldness

    /'bouldnis/

    * danh từ

    tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan

    tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh

    tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)

    sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boldness

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính đậm nét

    tính rõ nét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boldness

    the trait of being willing to undertake things that involve risk or danger

    the proposal required great boldness

    the plan required great hardiness of heart

    Synonyms: daring, hardiness, hardihood

    Antonyms: timidity

    impudent aggressiveness

    I couldn't believe her boldness

    he had the effrontery to question my honesty

    Synonyms: nerve, brass, face, cheek

    the quality of standing out strongly and distinctly

    Synonyms: strikingness