hardihood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardihood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardihood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardihood.

Từ điển Anh Việt

  • hardihood

    /'hɑ:dihud/

    * danh từ

    sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardihood

    Similar:

    boldness: the trait of being willing to undertake things that involve risk or danger

    the proposal required great boldness

    the plan required great hardiness of heart

    Synonyms: daring, hardiness

    Antonyms: timidity