timidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timidity.
Từ điển Anh Việt
timidity
/ti'miditi/ (timidness) /'timidnis/
* danh từ
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timidity
fear of the unknown or unfamiliar or fear of making decisions
Synonyms: timidness, timorousness
fearfulness in venturing into new and unknown places or activities
Synonyms: timorousness
Antonyms: boldness