hardiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardiness.
Từ điển Anh Việt
hardiness
/'hɑ:dinis/
* danh từ
sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh
sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardiness
* kỹ thuật
độ cứng
độ rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardiness
Similar:
robustness: the property of being strong and healthy in constitution
boldness: the trait of being willing to undertake things that involve risk or danger
the proposal required great boldness
the plan required great hardiness of heart
Antonyms: timidity