validity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
validity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm validity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của validity.
Từ điển Anh Việt
validity
/və'liditi/
* danh từ
(pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract: giá trị pháp lý của một hợp đồng
giá trị
of poor validity: ít giá trị
validity
tính có hiệu lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
validity
* kinh tế
giá trị pháp lý
hiệu lực
kỳ hạn hữu hiệu
kỳ hạn hữu hiệu, tính hữu hiệu, tính hợp pháp
tính hợp lệ
tính hợp pháp
tính hữu hiệu
* kỹ thuật
hợp lệ
tính phù hợp
y học:
có hiệu lực
điện lạnh:
sự đúng đắn
điện tử & viễn thông:
tính (có) hiệu lực