validity period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

validity period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm validity period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của validity period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • validity period

    * kinh tế

    kỳ hạn có hiệu lực

    kỳ hạn hữu hiệu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian (có) hiệu lực