cogency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogency.

Từ điển Anh Việt

  • cogency

    /'koudʤənsi/

    * danh từ

    sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)

  • cogency

    sự hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cogency

    persuasive relevance

    the quality of being valid and rigorous

    Synonyms: validity, rigor, rigour