rigor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigor.

Từ điển Anh Việt

  • rigor

    /'raigɔ:/

    * danh từ

    (y học) sự run rét, sự rùng mình

    rigor mortis

    xác chết cứng đờ

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour

Từ điển Anh Anh - Wordnet