rigor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigor.
Từ điển Anh Việt
rigor
/'raigɔ:/
* danh từ
(y học) sự run rét, sự rùng mình
rigor mortis
xác chết cứng đờ
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigor
Similar:
asperity: something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: grimness, hardship, rigour, severity, severeness, rigorousness, rigourousness
cogency: the quality of being valid and rigorous
severity: excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, harshness, rigour, rigorousness, rigourousness, inclemency, hardness, stiffness