rigor mortis changes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigor mortis changes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigor mortis changes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigor mortis changes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rigor mortis changes

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biến đổi tê cóng khi chết