rigor mortis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigor mortis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigor mortis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigor mortis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigor mortis
* kỹ thuật
y học:
xác cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigor mortis
temporary stiffness of joints and muscular rigidity occurring after death
muscular stiffening that begins 2 to 4 hours after death and lasts for about 4 days