rigorism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigorism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigorism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigorism.

Từ điển Anh Việt

  • rigorism

    /'rigərizm/

    * danh từ

    tính nghiêm khắc, tính khắc khe

    chủ nghĩa khắc khổ