rigorously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigorously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigorously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigorously.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigorously
in a rigorous manner
he had been trained rigorously by the monks
Synonyms: strictly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).