strictly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strictly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strictly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strictly.

Từ điển Anh Việt

  • strictly

    * phó từ

    một cách nghiêm khắc; hoàn toàn

  • strictly

    ngặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strictly

    * kỹ thuật

    ngặt

    toán & tin:

    một cách chặt chẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strictly

    restricted to something

    we talked strictly business

    Synonyms: purely

    in a stringent manner

    the laws are stringently enforced

    stringently controlled

    Synonyms: stringently

    Similar:

    rigorously: in a rigorous manner

    he had been trained rigorously by the monks