stringently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stringently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stringently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stringently.

Từ điển Anh Việt

  • stringently

    * phó từ

    nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)

    khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stringently

    Similar:

    strictly: in a stringent manner

    the laws are stringently enforced

    stringently controlled