strictly confidential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strictly confidential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strictly confidential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strictly confidential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strictly confidential

    * kinh tế

    bí mật tuyệt đối

    tuyệt mật

    tuyệt mật, bí mật tuyệt đối