purely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purely.
Từ điển Anh Việt
purely
/'pjuəli/
* phó từ
hoàn toàn, chỉ là
trong, trong sạch; trong trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purely
Similar:
strictly: restricted to something
we talked strictly business