rigorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigorous.

Từ điển Anh Việt

  • rigorous

    /'rigərəs/

    * tính từ

    nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt

    khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

    rigorous climate: khí hậu khắc nghiệt

    khắc khổ (đời sống)

    chính xác

    rigorous scientific method: phương pháp khoa học chính xác

  • rigorous

    nghiêm túc, chặt chẽ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rigorous

    * kinh tế

    nghiêm ngặt

    * kỹ thuật

    nghiêm túc, chặt chẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigorous

    rigidly accurate; allowing no deviation from a standard

    rigorous application of the law

    a strict vegetarian

    Synonyms: strict

    demanding strict attention to rules and procedures

    rigorous discipline

    tight security

    stringent safety measures

    Synonyms: stringent, tight