rigorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigorous.
Từ điển Anh Việt
rigorous
/'rigərəs/
* tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate: khí hậu khắc nghiệt
khắc khổ (đời sống)
chính xác
rigorous scientific method: phương pháp khoa học chính xác
rigorous
nghiêm túc, chặt chẽ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigorous
* kinh tế
nghiêm ngặt
* kỹ thuật
nghiêm túc, chặt chẽ