grimness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grimness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grimness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grimness.
Từ điển Anh Việt
grimness
* danh từ
sự dứt khoát không gì lay chuyển được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grimness
Similar:
ghastliness: the quality of being ghastly
Synonyms: gruesomeness, luridness
asperity: something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: hardship, rigor, rigour, severity, severeness, rigorousness, rigourousness