luridness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luridness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luridness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luridness.
Từ điển Anh Việt
luridness
/'ljuəridnis/
* danh từ
vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc
sự ghê gớm, sự khủng khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luridness
Similar:
sensationalism: the journalistic use of subject matter that appeals to vulgar tastes
the tabloids relied on sensationalism to maintain their circulation
lividness: unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)
Synonyms: lividity, paleness, pallidness, pallor, wanness, achromasia
ghastliness: the quality of being ghastly
Synonyms: grimness, gruesomeness