sensationalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensationalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensationalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensationalism.

Từ điển Anh Việt

  • sensationalism

    /sen'seiʃnəlizm/

    * danh từ

    thuyết duy cảm

    xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensationalism

    subject matter that is calculated to excite and please vulgar tastes

    the journalistic use of subject matter that appeals to vulgar tastes

    the tabloids relied on sensationalism to maintain their circulation

    Synonyms: luridness

    Similar:

    sensualism: (philosophy) the ethical doctrine that feeling is the only criterion for what is good

    empiricism: (philosophy) the doctrine that knowledge derives from experience

    Synonyms: empiricist philosophy