empiricist philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empiricist philosophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empiricist philosophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empiricist philosophy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • empiricist philosophy

    Similar:

    empiricism: (philosophy) the doctrine that knowledge derives from experience

    Synonyms: sensationalism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).