sensualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensualism.
Từ điển Anh Việt
sensualism
/'sensjuəlizm/
* danh từ
(triết học) thuyết duy cảm
chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensualism
* kỹ thuật
y học:
chủ nghĩa nhục dục
huyệt duy cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensualism
(philosophy) the ethical doctrine that feeling is the only criterion for what is good
Synonyms: sensationalism
Similar:
sensuality: desire for sensual pleasures
Synonyms: sensualness