pallor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pallor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallor.

Từ điển Anh Việt

  • pallor

    /'pælə/

    * danh từ

    vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pallor

    * kỹ thuật

    y học:

    xanh xao

Từ điển Anh Anh - Wordnet