lividness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lividness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lividness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lividness.
Từ điển Anh Việt
lividness
/li'viditi/ (lividness) /'lividnis/
* danh từ
sắc xám xịt
sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lividness
unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)
Synonyms: lividity, luridness, paleness, pallidness, pallor, wanness, achromasia