ghastliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ghastliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghastliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghastliness.
Từ điển Anh Việt
ghastliness
* danh từ
tính rùng rợn, tính khủng khiếp
sự nhợt nhạt tái mét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ghastliness
the quality of being ghastly
Synonyms: grimness, gruesomeness, luridness