rigour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigour.
Từ điển Anh Việt
rigour
/'rigə/
* danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
tính khắc khổ (đời sống)
tính chính xác (phương pháp...)
(số nhiều) những biện pháp khắt khe
sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigour
Similar:
cogency: the quality of being valid and rigorous
asperity: something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: grimness, hardship, rigor, severity, severeness, rigorousness, rigourousness
severity: excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, harshness, rigor, rigorousness, rigourousness, inclemency, hardness, stiffness