robustness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robustness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robustness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robustness.

Từ điển Anh Việt

  • robustness

    * danh từ

    sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ

    sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh

    sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)

    sự không tinh vi; sự thô

    tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robustness

    the property of being strong and healthy in constitution

    Synonyms: hardiness, lustiness, validity

    the characteristic of being strong enough to withstand intellectual challenge

    the lack of robustness in the findings may be due to the small size of the sample