cheek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheek.

Từ điển Anh Việt

  • cheek

    /tʃi:k/

    * danh từ

    a rosy cheek: má hồng

    sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ

    to have a cheek to do something: táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì

    what cheek!: đồ không biết xấu hổ!

    lời nói láo xược, lời nói vô lễ

    no more of your cheek!: im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!

    thanh má, thanh đứng (của khung cửa)

    (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)

    cheek by jowl

    vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao

    to one's own cheek

    cho riêng mình không chia xẻ với ai cả

    to speak with (to have) one's tongue in one's cheek

    không thành thật, giả dối

    chế nhạo, nhạo báng

    * ngoại động từ

    láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)

  • cheek

    kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác

    cyele c. kiểm tra chu trình

    digit c. kiểm tra chữ số

    even-parity c. kiểm tra tính chẵn

    odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ

    parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheek

    * kinh tế

    gò má

    hàm

    * kỹ thuật

    đường trượt

    guốc phanh

    hàm

    hòm khuôn trung gian

    mặt bên

    tấm bên

    tấm ngăn

    tường bên

    vách

    cơ khí & công trình:

    tấm vách

    thanh má

    hóa học & vật liệu:

    vách mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheek

    either side of the face below the eyes

    speak impudently to

    Similar:

    impudence: an impudent statement

    Synonyms: impertinence

    buttock: either of the two large fleshy masses of muscular tissue that form the human rump

    boldness: impudent aggressiveness

    I couldn't believe her boldness

    he had the effrontery to question my honesty

    Synonyms: nerve, brass, face