cheeking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheeking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheeking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheeking.

Từ điển Anh Việt

  • cheeking

    sự kiểm tra

    c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu)