impudence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impudence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impudence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impudence.
Từ điển Anh Việt
impudence
/im'pru:dəns/
* danh từ
(như) impudentness
hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
lời nói láo xược; hành động láo xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impudence
an impudent statement
Synonyms: cheek, impertinence
Similar:
crust: the trait of being rude and impertinent; inclined to take liberties
Synonyms: gall, impertinence, insolence, cheekiness, freshness