buttock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttock.
Từ điển Anh Việt
buttock
/'bʌtək/
* danh từ
(số nhiều) mông đít
(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông
* ngoại động từ
(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttock
either of the two large fleshy masses of muscular tissue that form the human rump
Synonyms: cheek