buttocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttocks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttocks
the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
Similar:
buttock: either of the two large fleshy masses of muscular tissue that form the human rump
Synonyms: cheek
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).